Có 2 kết quả:
按診 àn zhěn ㄚㄋˋ ㄓㄣˇ • 按诊 àn zhěn ㄚㄋˋ ㄓㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
palpation (as a method of examination)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
palpation (as a method of examination)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh